Có 2 kết quả:

白費唇舌 bái fèi chún shé ㄅㄞˊ ㄈㄟˋ ㄔㄨㄣˊ ㄕㄜˊ白费唇舌 bái fèi chún shé ㄅㄞˊ ㄈㄟˋ ㄔㄨㄣˊ ㄕㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to whistle down the wind
(2) to waste one's breath (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to whistle down the wind
(2) to waste one's breath (idiom)

Bình luận 0